19
Mihail GHERASIMENCOV

Full Name: Mihail Gherasimencov

Tên áo: GHERASIMENCOV

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Mar 25, 2005)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Vancouver Whitecaps

On Loan at: Cavalry FC

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2025Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Cavalry FC70
Mar 10, 2025Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Cavalry FC70

Cavalry FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Fraser AirdFraser AirdHV,DM,TV(P),AM(PTC)3075
1
Marco CarducciMarco CarducciGK2879
14
Caniggia ElvaCaniggia ElvaAM,F(PTC)2875
27
Diego GutiérrezDiego GutiérrezHV(P),DM,TV(PC)2875
26
Shamit ShomeShamit ShomeTV,AM(C)2776
5
Bradley KamdemBradley KamdemHV(TC),DM(T)3077
12
Tom FieldTom FieldHV,DM(T)2874
10
Sergio CamargoSergio CamargoAM,F(TC)3076
3
Callum MontgomeryCallum MontgomeryHV(C)2773
17
Nicolas WählingNicolas WählingAM(PTC)2773
8
Jesse DaleyJesse DaleyDM,TV,AM(C)2778
7
Ali MusseAli MusseAM(PTC),F(PT)2977
24
Eryk KobzaEryk KobzaHV,DM,TV(C)2375
18
Maël HenryMaël HenryTV,AM(PTC)2068
21
Joseph HollidayJoseph HollidayGK2063
28
Niko MyroniukNiko MyroniukTV(C),AM(PTC)1965
2
Michael HarmsMichael HarmsHV(PTC),DM(PT)1963
11
Jay HerdmanJay HerdmanTV(C),AM(PTC)2067
9
Tobias WarschewskiTobias WarschewskiF(C)2775
Mitchell BarrettMitchell BarrettGK1860
19
Mihail GherasimencovMihail GherasimencovHV(TC),DM(T)2070
23
Chanan ChandaChanan ChandaAM(PT),F(PTC)1863
30
James McglincheyJames McglincheyTV(C)1760