Full Name: Thomas Geoffrey Field
Tên áo: FIELD
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 27 (Mar 14, 1997)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2024 | Cavalry FC | 74 |
Mar 1, 2024 | Cavalry FC | 74 |
Dec 21, 2023 | Cavalry FC | 74 |
Aug 14, 2023 | Cavalry FC | 74 |
Nov 27, 2022 | Cavalry FC | 74 |
Jan 13, 2021 | Cavalry FC | 74 |
Oct 10, 2020 | Dundee | 74 |
Oct 5, 2020 | Dundee | 75 |
Apr 22, 2020 | Dundee | 75 |
Feb 6, 2020 | Brentford đang được đem cho mượn: Dundee | 75 |
Feb 14, 2019 | Brentford | 75 |
Feb 6, 2019 | Brentford | 75 |
Nov 18, 2018 | Brentford đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 75 |
Nov 13, 2018 | Brentford đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 77 |
Aug 31, 2018 | Brentford đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Fraser Aird | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 30 | 75 | |
6 | ![]() | Charlie Trafford | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
1 | ![]() | Marco Carducci | GK | 28 | 79 | |
![]() | Caniggia Elva | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
27 | ![]() | Diego Gutiérrez | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | |
5 | ![]() | Bradley Kamdem | HV(TC),DM(T) | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Sergio Camargo | AM,F(TC) | 30 | 76 | |
17 | ![]() | Nicolas Wähling | AM(PTC) | 27 | 73 | |
![]() | Jesse Daley | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
![]() | Ali Musse | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | ||
24 | ![]() | Eryk Kobza | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | |
![]() | Jay Herdman | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
9 | ![]() | Tobias Warschewski | F(C) | 27 | 75 | |
![]() | Mitchell Barrett | GK | 18 | 60 | ||
80 | ![]() | Lowell Wright | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
![]() | HV(TC),DM(T) | 19 | 70 | |||
23 | ![]() | Chanan Chanda | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |