Full Name: Eryk Kobza
Tên áo: KOBZA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Nov 23, 2001)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: Cavalry FC
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2023 | Cavalry FC | 75 |
Oct 24, 2023 | Cavalry FC | 68 |
Oct 8, 2023 | Cavalry FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Fraser Aird | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
6 | Charlie Trafford | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
1 | Marco Carducci | GK | 28 | 79 | ||
27 | Diego Gutiérrez | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 75 | ||
5 | Bradley Kamdem | HV(TC),DM(T) | 30 | 77 | ||
10 | Sergio Camargo | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
17 | Nicolas Wähling | AM(PTC) | 27 | 73 | ||
24 | Eryk Kobza | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
Jay Herdman | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | |||
9 | Tobias Warschewski | F(C) | 26 | 75 | ||
Mitchell Barrett | GK | 18 | 60 | |||
80 | Lowell Wright | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
23 | Chanan Chanda | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 |