Full Name: Sylvain Marveaux
Tên áo: MARVEAUX
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Apr 15, 1986)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2022 | Charlotte Independence | 77 |
Jun 24, 2022 | Charlotte Independence | 77 |
Jun 17, 2022 | Charlotte Independence | 78 |
Mar 15, 2022 | Charlotte Independence | 78 |
Dec 10, 2021 | Charlotte Independence | 78 |
Dec 3, 2021 | Charlotte Independence | 82 |
Jun 24, 2021 | Charlotte Independence | 82 |
May 25, 2021 | FC Lorient | 82 |
May 7, 2020 | FC Lorient | 83 |
Jun 2, 2019 | FC Lorient | 83 |
Jun 1, 2019 | FC Lorient | 83 |
Jan 28, 2019 | FC Lorient đang được đem cho mượn: AS Nancy Lorraine | 83 |
Sep 13, 2018 | FC Lorient | 83 |
Sep 10, 2018 | FC Lorient | 84 |
Jul 15, 2016 | FC Lorient | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Ogenyi Onazi | DM,TV(C) | 32 | 76 | |
9 | ![]() | Jon Bakero | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
2 | ![]() | Fabrice Ngah | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 78 | |
23 | ![]() | Michael Deshields | HV(C) | 27 | 68 | |
13 | ![]() | Anton Sorenson | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
5 | ![]() | Javen Romero | HV(TC) | 19 | 67 | |
80 | ![]() | Christopher Jaime | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | |
7 | ![]() | Luis Álvarez | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 |