23
Gianni D'ANGELO

Full Name: Gianni D'angelo

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 68

Tuổi: 19 (Sep 2, 2005)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: CS Sfaxien

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

CS Sfaxien Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Pedro SáPedro SáDM,TV(C)3180
9
Hazem Haj-HassenHazem Haj-HassenF(C)2877
1
Hédi GaaloulHédi GaaloulGK3577
Gaoussou TraoréGaoussou TraoréDM,TV(C)2576
30
Aymen DahmenAymen DahmenGK2782
18
Mohamed DhaouiMohamed DhaouiAM(PTC),F(PT)2176
3
Mohamed NasraouiMohamed NasraouiHV(C)2278
26
Chaouki Ben KhaderChaouki Ben KhaderHV(TC)2378
10
Wadhah ZaidiWadhah ZaidiAM,F(PT)2676
33
Koffi KouaméKoffi KouaméHV(C)2976
Rubin HebajRubin HebajF(C)2679
31
Ayoub LabidiAyoub LabidiGK2572
16
Sabri Ben HessenSabri Ben HessenGK2876
26
Khalil ElloumiKhalil ElloumiHV,DM,TV(T),AM(PT)2066
19
Mohamed SekrafiMohamed SekrafiAM,F(P)2068
6
Balla Moussa ConteBalla Moussa ConteDM,TV(C)2076
24
Iyed BelwafiIyed BelwafiAM,F(PT)2167
28
Diby Béranger GautierDiby Béranger GautierF(C)2772
27
Baraket HmidiBaraket HmidiAM(PTC)2175
20
Youssef BechaYoussef BechaAM,F(T)1973
7
Amine HaboubiAmine HaboubiF(C)2275
11
Achref HabbassiAchref HabbassiAM,F(PT)2374
15
Hichem BaccarHichem BaccarHV(TC)2378
29
Omar Ben aliOmar Ben aliF(C)1966
34
Fabien WinleyFabien WinleyAM(PT),F(PTC)2174
Firas SekkouhiFiras SekkouhiHV,DM(C)2672
23
Gianni D'AngeloGianni D'AngeloHV,DM,TV(P)1968
21
Adem SaidiAdem SaidiHV,DM,TV(T)2165