Full Name: Eduardo Irving Bregua
Tên áo:
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 61
Tuổi: 19 (Oct 3, 2005)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Penybont FC
Squad Number: 57
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Rhys Griffiths | F(C) | 44 | 67 | ||
9 | Chris Venables | AM,F(C) | 39 | 70 | ||
11 | Eliot Richards | AM,F(PTC) | 33 | 68 | ||
22 | Keyon Reffell | AM,F(PTC) | 34 | 65 | ||
5 | Dan Jefferies | HV(C) | 25 | 66 | ||
Adam Przybek | GK | 24 | 67 | |||
Joe Woodiwiss | HV(C) | 22 | 62 | |||
23 | AM(PT) | 27 | 69 | |||
6 | Mael Davies | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 67 | ||
3 | Kane Owen | HV,DM,TV(T) | 30 | 68 | ||
Jak Carson | HV(PC) | 20 | 63 | |||
16 | Billy Borge | HV(C) | 26 | 64 | ||
Mike Lewis | GK | 35 | 65 | |||
Ioan Phillips | F(C) | 16 | 60 | |||
James Crole | F(C) | 20 | 60 | |||
7 | Kostya Georgievsky | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
Lewys Ware | TV(C),AM(TC) | 20 | 62 | |||
57 | Eduardo Bregua | AM(PTC) | 19 | 61 | ||
18 | Gabe Kircough | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
Owen Pritchard | TV,AM(PC) | 22 | 63 | |||
8 | Lewis Harling | TV,AM(C) | 32 | 66 | ||
Clayton Green | TV(C) | 30 | 67 |