23
Nathan WOOD

Full Name: Nathan Daniel Wood

Tên áo: WOOD

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 69

Tuổi: 27 (Apr 23, 1997)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 50

CLB: Newport County

On Loan at: Penybont FC

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2024Newport County đang được đem cho mượn: Penybont FC69
Jul 2, 2024Newport County69
Jul 1, 2024Newport County69
Feb 1, 2024Newport County đang được đem cho mượn: Cork City69

Penybont FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Rhys GriffithsRhys GriffithsF(C)4467
9
Chris VenablesChris VenablesAM,F(C)3970
11
Eliot RichardsEliot RichardsAM,F(PTC)3368
22
Keyon ReffellKeyon ReffellAM,F(PTC)3465
5
Dan JefferiesDan JefferiesHV(C)2566
Adam PrzybekAdam PrzybekGK2467
Joe WoodiwissJoe WoodiwissHV(C)2262
23
Nathan WoodNathan WoodAM(PT)2769
6
Mael DaviesMael DaviesHV,DM(P),TV(PC)2667
3
Kane OwenKane OwenHV,DM,TV(T)3068
Jak CarsonJak CarsonHV(PC)2063
16
Billy BorgeBilly BorgeHV(C)2664
Mike LewisMike LewisGK3565
Ioan PhillipsIoan PhillipsF(C)1660
James CroleJames CroleF(C)2060
7
Kostya GeorgievskyKostya GeorgievskyAM,F(PT)2866
Lewys WareLewys WareTV(C),AM(TC)2062
57
Eduardo BreguaEduardo BreguaAM(PTC)1961
18
Gabe KircoughGabe KircoughTV,AM(C)2065
Owen PritchardOwen PritchardTV,AM(PC)2263
8
Lewis HarlingLewis HarlingTV,AM(C)3266
Clayton GreenClayton GreenTV(C)3067