Full Name: Lorenzo Sorrentino
Tên áo: SORRENTINO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Sep 20, 1995)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: US Pianese
Squad Number: 46
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2024 | US Pianese | 75 |
Jun 2, 2024 | Giugliano | 75 |
Jun 1, 2024 | Giugliano | 75 |
Feb 6, 2024 | Giugliano đang được đem cho mượn: Fermana FC | 75 |
Feb 2, 2024 | Giugliano đang được đem cho mượn: Fermana FC | 75 |
Oct 16, 2023 | Giugliano | 75 |
Feb 19, 2023 | Giugliano | 75 |
Nov 8, 2022 | Gelbison Vallo | 75 |
Aug 26, 2022 | Gelbison Vallo | 75 |
Feb 28, 2022 | Fidelis Andria | 75 |
Aug 27, 2021 | US Vibonese | 75 |
Jun 2, 2021 | AC Renate | 75 |
Jun 1, 2021 | AC Renate | 75 |
Apr 9, 2021 | AC Renate đang được đem cho mượn: Cesena FC | 75 |
Jul 7, 2020 | AC Renate | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Moses Odjer | TV(TC),AM(C) | 28 | 78 | ||
Luca Ercolani | HV(C) | 25 | 70 | |||
46 | Lorenzo Sorrentino | F(C) | 29 | 75 | ||
99 | AM(PT) | 24 | 70 | |||
12 | Pietro Boer | GK | 22 | 70 | ||
27 | Daniel Frey | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | ||
28 | Gabriele Indragoli | HV(C) | 20 | 65 | ||
4 | Melvin Rémy | HV(C) | 21 | 65 | ||
77 | Antonio Boccadamo | HV,DM,TV(PT) | 25 | 68 | ||
10 | Federico Mastropietro | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
21 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
24 | Francesco Chesti | HV(C) | 20 | 70 | ||
73 | AM,F(TC) | 21 | 67 | |||
18 | HV(C) | 21 | 74 | |||
7 | TV,AM(P) | 20 | 70 | |||
5 | Federico Pacciardi | HV(TC) | 29 | 72 | ||
23 | Simone Nicoli | HV,DM,TV(T) | 26 | 68 |