?
Kemal KONICANIN

Full Name: Kemal Konicanin

Tên áo: KONICANIN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jun 7, 2005)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Novi Pazar65

FK Novi Pazar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adem LjajićAdem LjajićAM(TC),F(T)3382
3
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV,DM,TV(T)3376
7
Viktor ŽivojinovićViktor ŽivojinovićAM(PT),F(PTC)2676
27
Numan KurdićNuman KurdićHV(C)2574
6
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2976
Clinton OseiClinton OseiF(C)2365
15
Filip BačkuljaFilip BačkuljaHV(C)2377
Bakir BrajlovićBakir BrajlovićGK2270
5
Semir AlićSemir AlićDM,TV,AM(C)2173
55
Ensar BrunčevićEnsar BrunčevićHV(C)2670
2
Dragan BojatDragan BojatHV,DM,TV(P)2177
13
Adetunji Rasaq AdeshinaAdetunji Rasaq AdeshinaTV(C),AM(PTC)2078
Veljko MirosavicVeljko MirosavicHV,DM(T)2067
16
Ejike OparaEjike OparaF(C)1973
14
Darko StojanovicDarko StojanovicDM,TV,AM(C)2173
Ivan DavidovićIvan DavidovićHV,DM,TV,AM(P)2975
Ajia YakubAjia YakubGK2065
25
Saladin MecinovicSaladin MecinovicGK1963
23
Irfan KahrovicIrfan KahrovicTV(C),AM(PTC)1963
24
Uroš FilimonovićUroš FilimonovićTV,AM(C)1965
26
Amar NurovićAmar NurovićHV,DM,TV(P)2365