Full Name: Mahiro Takahashi
Tên áo: TAKAHASHI
Vị trí: DM(C),TV,AM(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Jun 26, 2001)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM(C),TV,AM(PC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 4, 2024 | Boeung Ket | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Yusuke Muta | HV(C) | 34 | 76 | |
41 | ![]() | Ryohei Yoshihama | AM(C) | 32 | 74 | |
27 | ![]() | Stefan Golubović | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
11 | ![]() | Vathanaka Chan | AM,F(C) | 31 | 65 | |
18 | ![]() | Charlie Scott | HV,DM,TV(C) | 27 | 70 | |
77 | ![]() | Yuto Hikida | DM,TV(C) | 27 | 70 | |
9 | ![]() | Chanthea Sieng | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
10 | ![]() | Noron Mat | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | |
23 | ![]() | Bunchhai Taing | HV(PTC) | 22 | 70 | |
16 | ![]() | Scott Woods | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 70 |