Full Name: Nenad Marinković
Tên áo: MARINKOVIĆ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Sep 28, 1988)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2020 | FK Teleoptik | 75 |
Nov 8, 2020 | FK Teleoptik | 75 |
Nov 3, 2020 | FK Teleoptik | 78 |
Oct 24, 2019 | FK Mačva Šabac | 78 |
Aug 18, 2019 | FK Mačva Šabac | 78 |
Jan 25, 2019 | FC Tyumen | 78 |
Aug 7, 2018 | FK Rad | 78 |
Feb 5, 2018 | FK Rad | 80 |
Jan 11, 2018 | Mladost Lučani | 80 |
Aug 31, 2017 | Mladost Lučani | 80 |
Jun 20, 2016 | Gaziantep FK | 80 |
Feb 15, 2016 | FK Voždovac | 80 |
Jan 16, 2016 | FK Partizan | 80 |
Dec 2, 2015 | FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Voždovac | 80 |
Nov 26, 2015 | FK Partizan đang được đem cho mượn: FK Voždovac | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Vojislav Stanković | HV(TC) | 37 | 78 | |
10 | ![]() | Lazar Mihailovic | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |
![]() | GK | 25 | 63 | |||
12 | ![]() | GK | 21 | 65 |