Full Name: Vojislav Stanković
Tên áo: STANKOVIĆ
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Sep 22, 1987)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 84
CLB: FK Teleoptik
Squad Number: 28
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 5, 2024 | FK Teleoptik | 78 |
May 29, 2024 | Zeleznicar Pancevo | 78 |
May 23, 2024 | Zeleznicar Pancevo | 82 |
Jul 16, 2023 | Zeleznicar Pancevo | 82 |
Nov 18, 2022 | Neftçi | 82 |
Nov 15, 2022 | Neftçi | 83 |
May 28, 2022 | Neftçi | 83 |
Jun 15, 2019 | Neftçi | 83 |
Nov 3, 2016 | FK Qabala | 83 |
Jun 2, 2016 | Samaxi FK | 83 |
Jun 1, 2016 | Samaxi FK | 83 |
Jul 23, 2015 | Samaxi FK đang được đem cho mượn: FK Qabala | 83 |
Jun 23, 2015 | FK Qabala | 83 |
Feb 5, 2015 | Samaxi FK | 83 |
Aug 19, 2014 | FK Partizan | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Vojislav Stanković | HV(TC) | 37 | 78 | |
10 | ![]() | Lazar Mihailovic | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |
![]() | GK | 25 | 63 | |||
12 | ![]() | GK | 20 | 65 |