Full Name: Royston Ricky Drenthe
Tên áo: DRENTHE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Apr 8, 1987)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2022 | Real Murcia | 73 |
Jan 31, 2022 | Real Murcia | 73 |
Jan 7, 2021 | Racing Murcia | 73 |
Sep 2, 2020 | Kozakken Boys | 73 |
May 2, 2020 | Kozakken Boys | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro León | AM,F(PT) | 37 | 80 | ||
21 | Tomás Pina | DM,TV(C) | 36 | 80 | ||
6 | Alberto González | HV(PC) | 31 | 76 | ||
2 | José Ruiz | HV(PT) | 34 | 77 | ||
17 | Dani Vega | F(C) | 27 | 76 | ||
24 | Gianni Cassaró | GK | 32 | 73 | ||
8 | Pablo Larrea | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
5 | Álex Zalaya | HV(C) | 25 | 74 | ||
11 | José Angel Carrillo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
4 | Marcos Mauro | HV(C) | 33 | 78 | ||
1 | Manu García | GK | 33 | 78 | ||
3 | Marc Baró | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
HV,DM,TV(C) | 21 | 73 | ||||
HV,DM,TV(C) | 24 | 73 | ||||
HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||||
16 | HV(C) | 21 | 70 |