Full Name: Hocine Ragued
Tên áo: RAGUED
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Feb 11, 1983)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2018 | Emirates Club | 78 |
Feb 10, 2018 | Emirates Club | 78 |
Feb 5, 2018 | Emirates Club | 84 |
Aug 14, 2016 | Emirates Club | 84 |
Feb 5, 2015 | Espérance de Tunis | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andrés Iniesta | TV,AM(C) | 39 | 82 | ||
9 | F(C) | 30 | 87 | |||
5 | Uroš Vitas | HV(C) | 31 | 78 | ||
TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||||
30 | Franck Kom | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
Leo Osaki | HV,DM(C) | 32 | 81 | |||
10 | Lithierry da Silva | AM(T),F(TC) | 22 | 74 | ||
35 | Philemon Seyi | HV(C) | 23 | 68 | ||
Imanuel Bonsu | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
52 | Felipe Motta | HV(C) | 20 | 70 | ||
Marwan Fahad | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |||
Tariq Ahmed | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
20 | Oumar Keita | DM,TV(C) | 21 | 75 |