Huấn luyện viên: Mohamed Coulibaly
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FC 93
Tên viết tắt: F93
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Auguste Delaune (500)
Giải đấu: National 2 D
Địa điểm: Bobigny
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Farid Beziouen | AM(PTC) | 38 | 77 | ||
39 | Ibrahima Savane | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 75 | ||
0 | Bafodé Dramé | F(C) | 35 | 75 | ||
28 | Madi Soaré | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
5 | Réda Kaddouri | HV,DM(C) | 28 | 72 | ||
7 | Melvin Sitti | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
18 | Saïd Arab | TV(C),AM(PTC) | 24 | 77 | ||
15 | Ibrahim Diarra | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
26 | Thomas Nemouthe | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
4 | Jordy Kaloukadilandi | HV(C) | 31 | 72 | ||
2 | Kévin Badeau | HV,DM,TV(P) | 26 | 65 | ||
0 | Evens Seridor | HV,DM,TV(P) | 24 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |