26
Hasan ACAR

Full Name: Hasan Hüseyin Acar

Tên áo: ACAR

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Dec 16, 1994)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sanlıurfaspor

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Sanlıurfaspor73
Mar 21, 2024Diyarbakirspor73
Aug 29, 2023Diyarbakirspor73
Aug 23, 2023Diyarbakirspor78
Jul 11, 2023Iskenderunspor78
Jun 29, 2023Altinordu FK78
Sep 16, 2022Altinordu FK78
Jul 15, 2021MKE Ankaragücü78
Jul 15, 2021MKE Ankaragücü78
Jun 5, 2021Alanyaspor78
Apr 8, 2021Alanyaspor78
Dec 17, 2020Kayserispor78
Apr 4, 2020Kayserispor78
Mar 27, 2020Kayserispor76
Feb 10, 2019Kayserispor76

Sanlıurfaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Reagy OfosuReagy OfosuAM,F(PT)3375
26
Hasan AcarHasan AcarDM,TV,AM(C)3073
2
Burak CamogluBurak CamogluHV,DM,TV,AM(P)2875
7
Safa KinaliSafa KinaliAM(PTC),F(PT)2673
20
Abdulkadir SungerAbdulkadir SungerGK2575
3
Philip AwukuPhilip AwukuHV(C)2575
21
Seyit GazanferSeyit GazanferHV,DM,TV(P)2670
Urie-Michel MboulaUrie-Michel MboulaHV(C)2275
11
Mehmet YükselMehmet YükselAM,F(PTC)2367
63
Salih SenSalih SenDM,TV(C)2067
5
Fatih ErenFatih ErenHV(TC)3070
13
Enes KalyoncuEnes KalyoncuGK2363