15
Ahmed YAHYA

Full Name: Ahmed Yahya Mahmood Al-Hajjaj Al-Abadi

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jul 1, 1995)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 81

CLB: Al Shorta

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Al Shorta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Alaa AbdulzahraAlaa AbdulzahraAM,F(C)3777
23
Waleed SalimWaleed SalimHV,DM,TV(P)3374
13
Ali HusniAli HusniAM(PTC)3173
29
Mohammed DawoodMohammed DawoodF(PTC)2673
Amjad WaleedAmjad WaleedAM(PT)3173
9
Hussein AliHussein AliTV(C),AM(PTC)2880
7
Mahmoud al MawasMahmoud al MawasAM,F(PTC)3279
11
Bassam ShakirBassam ShakirAM(PTC)2668
14
Boubacar MoumouniBoubacar MoumouniTV,AM(C)3170
1
Ahmed BasilAhmed BasilGK2877
12
Yasin KarimYasin KarimGK3465
4
Manaf YounisManaf YounisHV(PTC)2877
Sajad JassimSajad JassimAM(PTC)2875
3
Karrar AmerKarrar AmerHV(C)2675
23
Ayoub Mouddane
Moghreb Atlético Tétouan
HV,DM(C)2777
17
Ayoub Ben McharekAyoub Ben McharekDM,TV,AM(C)2774
17
Ahmed FarhanAhmed FarhanAM(PTC),F(PT)2478
15
Ahmed YahyaAhmed YahyaHV,DM,TV(T)2978