7
Mahmoud AL MAWAS

Full Name: Mahmoud Al Mawas

Tên áo: AL MAWAS

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 32 (Jan 1, 1993)

Quốc gia: Syria

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: Al Shorta

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2023Al Shorta79
Oct 11, 2023Al Shorta76
Apr 27, 2023Al Shorta76
Sep 5, 2022Al Shorta76
Aug 23, 2021Al Shorta78
Jan 8, 2021FC Botoşani78
Jan 8, 2021FC Botoşani76
Jan 8, 2021FC Botoşani76
Nov 24, 2020FC Botoşani76

Al Shorta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Alaa AbdulzahraAlaa AbdulzahraAM,F(C)3777
Djamel BenlamriDjamel BenlamriHV(C)3582
23
Waleed SalimWaleed SalimHV,DM,TV(P)3374
13
Ali HusniAli HusniAM(PTC)3073
29
Mohammed DawoodMohammed DawoodF(PTC)2673
Amjad WaleedAmjad WaleedAM(PT)3173
9
Hussein AliHussein AliTV(C),AM(PTC)2880
7
Mahmoud al MawasMahmoud al MawasAM,F(PTC)3279
11
Bassam ShakirBassam ShakirAM(PTC)2568
14
Boubacar MoumouniBoubacar MoumouniTV,AM(C)3070
1
Ahmed BasilAhmed BasilGK2877
12
Yasin KarimYasin KarimGK3465
4
Manaf YounisManaf YounisHV(PTC)2877
Sajad JassimSajad JassimAM(PTC)2875
3
Karrar AmerKarrar AmerHV(C)2675
37
Ousmane Kokoe CoumbassaOusmane Kokoe CoumbassaDM,TV(C)2375
17
Ahmed FarhanAhmed FarhanAM(PTC),F(PT)2478
15
Ahmed YahyaAhmed YahyaHV,DM,TV(T)2978