10
Alaa ABDULZAHRA

Full Name: Alaa Abdulzahra Khashen Al Azzawi

Tên áo: ABDULZAHRA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 37 (Dec 22, 1987)

Quốc gia: Iraq

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Shorta

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 27, 2023Al Shorta77
Apr 25, 2021Al Zawraa SC77
Apr 25, 2021Al Zawraa SC80
Mar 9, 2021Al Zawraa SC80
Mar 16, 2018Al Shorta80
Oct 13, 2017Al Shorta80
Mar 24, 2015Al Shorta80
Nov 21, 2014Al Shorta80
Sep 7, 2014Tractor Club80
Sep 14, 2013Duhok SC80
Feb 15, 2010Al Kharaitiyat80
Feb 15, 2010Al Khor SC80
Feb 15, 2010Al Khor SC80

Al Shorta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Alaa AbdulzahraAlaa AbdulzahraAM,F(C)3777
Djamel BenlamriDjamel BenlamriHV(C)3582
23
Waleed SalimWaleed SalimHV,DM,TV(P)3374
13
Ali HusniAli HusniAM(PTC)3073
29
Mohammed DawoodMohammed DawoodF(PTC)2673
Amjad WaleedAmjad WaleedAM(PT)3173
9
Hussein AliHussein AliTV(C),AM(PTC)2880
7
Mahmoud al MawasMahmoud al MawasAM,F(PTC)3279
18
Mohanad AliMohanad AliF(C)2476
11
Bassam ShakirBassam ShakirAM(PTC)2568
14
Boubacar MoumouniBoubacar MoumouniTV,AM(C)3070
1
Ahmed BasilAhmed BasilGK2877
12
Yasin KarimYasin KarimGK3465
4
Manaf YounisManaf YounisHV(PTC)2877
Sajad JassimSajad JassimAM(PTC)2875
3
Karrar AmerKarrar AmerHV(C)2675
37
Ousmane Kokoe CoumbassaOusmane Kokoe CoumbassaDM,TV(C)2375
17
Ahmed FarhanAhmed FarhanAM(PTC),F(PT)2478
15
Ahmed YahyaAhmed YahyaHV,DM,TV(T)2978