David GIUBILATO

Full Name: David Giubilato

Tên áo: GIUBILATO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 48 (Sep 13, 1976)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2013US Salernitana75
Aug 15, 2013US Salernitana75
Aug 9, 2013US Salernitana78
May 5, 2009Ternana Calcio78
May 5, 2009Frosinone Calcio78

US Salernitana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Vincenzo FiorilloVincenzo FiorilloGK3580
55
Luigi SepeLuigi SepeGK3483
21
Roberto SorianoRoberto SorianoTV(C),AM(PTC)3483
9
Simy NwankwoSimy NwankwoF(C)3382
Junior SambiaJunior SambiaHV,DM(P),TV(PC)2883
33
Gian Marco FerrariGian Marco FerrariHV(C)3385
Nicola DalmonteNicola DalmonteAM,F(PTC)2780
19
Jeff Reine-AdelaïdeJeff Reine-AdelaïdeTV(C),AM(PTC)2783
29
Paolo GhiglionePaolo GhiglioneHV,DM,TV(P)2883
Giulio MaggioreGiulio MaggioreDM,TV,AM(C)2785
Domagoj BradarićDomagoj BradarićHV,DM,TV(T)2586
Boulaye DiaBoulaye DiaAM,F(PTC)2889
Matteo LovatoMatteo LovatoHV(C)2585
Mateusz LegowskiMateusz LegowskiDM,TV,AM(C)2282
Flavius DaniliucFlavius DaniliucHV(PC)2485
7
Franco TongyaFranco TongyaTV(C),AM(PTC)2376
17
Lilian NjohLilian NjohHV,DM,TV,AM(T)2377
Antonio Pio IervolinoAntonio Pio IervolinoTV(C)2271
45
Rocco di VicoRocco di VicoDM,TV(C)1870
12
Francesco CorriereFrancesco CorriereGK1970
43
Gerardo FuscoGerardo FuscoAM,F(C)2070