Full Name: Anthony Moura Komenan
Tên áo: MOURA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Jan 20, 1986)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2019 | FC Libourne | 76 |
Jan 11, 2019 | FC Libourne | 76 |
Jul 29, 2017 | PTT Rayong | 76 |
Sep 24, 2013 | Samut Prakan FC | 76 |
Aug 28, 2012 | US Créteil | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Salif Sané | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
Anthony Castera | F(C) | 28 | 65 | |||
Malick Seck | F(C) | 34 | 73 | |||
Over Mandanda | GK | 25 | 67 | |||
Hammond Agamah | F(C) | 27 | 66 | |||
29 | Achraf Berriss | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
Paul Meliande | AM,F(T) | 22 | 74 |