Full Name: Salif Sané
Tên áo: SANÉ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Aug 25, 1990)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 84
CLB: FC Libourne
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2024 | FC Libourne | 73 |
Mar 22, 2024 | FC Libourne | 78 |
Mar 19, 2024 | FC Libourne | 78 |
Jun 9, 2023 | FC Schalke 04 | 78 |
May 31, 2023 | FC Schalke 04 | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Salif Sané | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
Anthony Castera | F(C) | 28 | 65 | |||
Malick Seck | F(C) | 34 | 73 | |||
Over Mandanda | GK | 25 | 67 | |||
Hammond Agamah | F(C) | 27 | 66 | |||
29 | Achraf Berriss | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
Paul Meliande | AM,F(T) | 22 | 74 |