Full Name: El Hadji Malick Seck
Tên áo: SECK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 9, 1990)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: FC Libourne
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | FC Libourne | 73 |
Dec 6, 2021 | Stade Bordelais | 73 |
Oct 18, 2018 | AS Yzeure | 73 |
Sep 26, 2017 | Stade Bordelais | 73 |
Sep 27, 2015 | CS Sedan | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Salif Sané | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
Anthony Castera | F(C) | 28 | 65 | |||
Malick Seck | F(C) | 34 | 73 | |||
Over Mandanda | GK | 25 | 67 | |||
Hammond Agamah | F(C) | 27 | 66 | |||
29 | Achraf Berriss | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | ||
Paul Meliande | AM,F(T) | 22 | 74 |