35
Dublin BOON

Full Name: Dublin Boon

Tên áo: BOON

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Dec 25, 2004)

Quốc gia: New Zealand

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Wellington Phoenix

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Wellington Phoenix65
Aug 8, 2024Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves65
Jul 14, 2024Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves65
Mar 28, 2024Roda JC Kerkrade65

Wellington Phoenix Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Kosta BarbarousesKosta BarbarousesAM,F(PTC)3478
21
Marco RojasMarco RojasAM(PTC),F(PT)3377
4
Scott WoottonScott WoottonHV(C)3378
9
Hideki IshigeHideki IshigeAM,F(PTC)3080
8
Paulo RetrePaulo RetreHV(P),DM,TV(C)3177
25
Kazuki NagasawaKazuki NagasawaDM,TV,AM(C)3378
14
Alex RuferAlex RuferDM,TV(C)2880
6
Tim PayneTim PayneHV(PC),DM,TV(P)3178
11
Stefan ColakovskiStefan ColakovskiAM(PT),F(PTC)2476
1
Joshua OluwayemiJoshua OluwayemiGK2376
19
Sam SuttonSam SuttonHV,DM,TV(T)2376
30
Alby Kelly-HealdAlby Kelly-HealdGK1967
15
Isaac HughesIsaac HughesHV(C)2073
3
Corban PiperCorban PiperHV(PC),DM,TV(C)2272
18
Lukas Kelly-HealdLukas Kelly-HealdHV(TC),DM(T)1975
5
Fin Roa ConchieFin Roa ConchieDM,TV(C)2170
42
Fergus GillionFergus GillionAM,F(PT)2065
23
Luke SupykLuke SupykAM(PT),F(PTC)1866
27
Matthew SheridanMatthew SheridanHV,DM,TV(PC)2072
17
Gabriel Sloane-RodriguesGabriel Sloane-RodriguesAM(PTC)1765
Lewis PartridgeLewis PartridgeHV,DM,TV(PT)2065
39
Seth KarunaratneSeth KarunaratneHV(C)1965
6
Dylan GardinerDylan GardinerHV(C)1867
35
Dublin BoonDublin BoonGK2065
Matt FoordMatt FoordGK1865
25
Ryan LeeRyan LeeHV,DM,TV(P)1867
Nicholas MurphyNicholas MurphyHV,DM(P),TV(PC)1965
36
Tze-Xuan LokeTze-Xuan LokeHV,DM,TV,AM(P)1965
39
Jayden SmithJayden SmithHV(C)1765
7
Ryan WatsonRyan WatsonAM(PTC)1965
11
Luke FlowerdewLuke FlowerdewF(C)1865
46
Lachlan CandyLachlan CandyTV,AM(C)1965
41
Nathan WalkerNathan WalkerTV,AM(PT)1970
44
Daniel MakowemDaniel MakowemF(C)2065
29
Luke Brooke-SmithLuke Brooke-SmithTV(C),AM(PTC)1667