Full Name: Corban Piper
Tên áo: PIPER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 21 (Sep 10, 2002)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Birkenhead United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2024 | Birkenhead United | 71 |
Nov 11, 2023 | Wexford FC | 71 |
Nov 6, 2023 | Wexford FC | 68 |
Aug 12, 2023 | Wexford FC | 68 |
Aug 12, 2023 | Wexford FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Silvio Rodić | GK | 36 | 73 | ||
Monty Patterson | AM,F(PT) | 27 | 70 | |||
Corban Piper | DM,TV(C) | 21 | 71 | |||
4 | Dino Botica | HV(C) | 24 | 71 | ||
8 | Luke Jorgensen | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 71 | ||
9 | Dane Schnell | AM,F(C) | 24 | 71 | ||
11 | Sam Philip | F(C) | 24 | 73 |