Full Name: Dylan Richard Gardiner
Tên áo: GARDINER
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 18 (Jul 10, 2006)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Wellington Phoenix
On Loan at: Wellington Phoenix Reserves
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 67 |
Apr 15, 2024 | Wellington Phoenix Reserves | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Fergus Gillion | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
Lewis Partridge | HV,DM,TV(PT) | 19 | 65 | |||
39 | Seth Karunaratne | HV(C) | 19 | 65 | ||
6 | Dylan Gardiner | HV(C) | 18 | 67 | ||
Matt Foord | GK | 18 | 65 | |||
25 | Ryan Lee | HV,DM,TV(P) | 17 | 67 | ||
Nicholas Murphy | HV,DM(P),TV(PC) | 18 | 65 | |||
Tze-Xuan Loke | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 | |||
7 | Ryan Watson | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
11 | Luke Flowerdew | F(C) | 18 | 65 | ||
46 | Lachlan Candy | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
Daniel Makowem | F(C) | 19 | 65 |