Full Name: Lewis Partridge
Tên áo: PARTRIDGE
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Jan 7, 2005)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Wellington Phoenix
On Loan at: Wellington Phoenix Reserves
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 10, 2024 | Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 65 |
Jan 18, 2024 | Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | Fergus Gillion | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
Lewis Partridge | HV,DM,TV(PT) | 19 | 65 | |||
39 | Seth Karunaratne | HV(C) | 19 | 65 | ||
6 | Dylan Gardiner | HV(C) | 18 | 67 | ||
Matt Foord | GK | 18 | 65 | |||
25 | Ryan Lee | HV,DM,TV(P) | 17 | 67 | ||
Nicholas Murphy | HV,DM(P),TV(PC) | 18 | 65 | |||
Tze-Xuan Loke | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 | |||
7 | Ryan Watson | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
11 | Luke Flowerdew | F(C) | 18 | 65 | ||
46 | Lachlan Candy | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
Daniel Makowem | F(C) | 19 | 65 |