4
Maks DZIOV

Full Name: Maksim Dziov

Tên áo: DZIOV

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Aug 9, 2001)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Fakel Voronezh

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Fakel Voronezh78
Feb 20, 2025Fakel Voronezh74
Aug 8, 2024Fakel Voronezh74
Aug 1, 2024Fakel Voronezh72
Jul 14, 2024Fakel Voronezh72
Jun 26, 2024Fakel Voronezh72
Apr 10, 2024Dinamo Brest72

Fakel Voronezh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ravil NetfullinRavil NetfullinHV,DM,TV(C)3279
Yuriy ZhuravlevYuriy ZhuravlevHV(TC),DM,TV(T)2980
72
Rayan SenhadjiRayan SenhadjiHV(C)2880
10
Ilnur AlshinIlnur AlshinTV,AM(PT)3182
17
Nikolay GiorgobianiNikolay GiorgobianiAM(PTC)2777
22
Igor YurganovIgor YurganovHV(C)3180
7
Mohamed BrahimiMohamed BrahimiTV,AM(PT),F(PTC)2680
Nuri AbdokovNuri AbdokovTV,AM(C)2477
Georgiy GongadzeGeorgiy GongadzeF(C)2980
23
Vyacheslav YakimovVyacheslav YakimovDM,TV(C)2782
71
Anton KovalevAnton KovalevTV(PC)2573
Matvey IvakhnovMatvey IvakhnovAM(PT),F(PTC)2172
11
Nikita MotpanNikita MotpanTV(C),AM(PTC)2379
Abdula BagamaevAbdula BagamaevTV(C),AM(PTC)2074
35
Vyacheslav DorovskikhVyacheslav DorovskikhGK2165
Daniil FrolkinDaniil FrolkinGK2478
5
Albert GabaraevAlbert GabaraevHV(PTC)2778
19
Belajdi PusiBelajdi PusiF(C)2778
Luka BagateliaLuka BagateliaAM,F(PT)2170
4
Maks DziovMaks DziovHV,DM,TV(C)2378
Ilya VasinIlya VasinF(C)1967
62
Vladislav KalinichevVladislav KalinichevGK2060