23
Vyacheslav YAKIMOV

Full Name: Vyacheslav Yakimov

Tên áo: YAKIMOV

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jan 5, 1998)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 73

CLB: Fakel Voronezh

Squad Number: 23

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024Fakel Voronezh82
Aug 1, 2024Fakel Voronezh80
Feb 2, 2024Fakel Voronezh80
Jan 25, 2024Fakel Voronezh78
Jul 18, 2023Fakel Voronezh78
Jul 12, 2023Fakel Voronezh76
Jun 16, 2023Fakel Voronezh76
Jun 15, 2023Fakel Voronezh76
Jun 2, 2023FC Krasnodar76
Jun 1, 2023FC Krasnodar76
Jan 1, 2023FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Fakel Voronezh76
Dec 21, 2022FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Fakel Voronezh76
Oct 7, 2022FC Krasnodar76
Oct 3, 2022FC Krasnodar73

Fakel Voronezh Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ravil NetfullinRavil NetfullinHV,DM,TV(C)3279
Yuriy ZhuravlevYuriy ZhuravlevHV(TC),DM,TV(T)2980
72
Rayan SenhadjiRayan SenhadjiHV(C)2880
10
Ilnur AlshinIlnur AlshinTV,AM(PT)3182
17
Nikolay GiorgobianiNikolay GiorgobianiAM(PTC)2877
22
Igor YurganovIgor YurganovHV(C)3180
7
Mohamed BrahimiMohamed BrahimiTV,AM(PT),F(PTC)2680
Nuri AbdokovNuri AbdokovTV,AM(C)2577
Georgiy GongadzeGeorgiy GongadzeF(C)2980
23
Vyacheslav YakimovVyacheslav YakimovDM,TV(C)2782
71
Anton KovalevAnton KovalevTV(PC)2573
Matvey IvakhnovMatvey IvakhnovAM(PT),F(PTC)2172
11
Nikita MotpanNikita MotpanTV(C),AM(PTC)2479
Abdula BagamaevAbdula BagamaevTV(C),AM(PTC)2074
35
Vyacheslav DorovskikhVyacheslav DorovskikhGK2165
Daniil FrolkinDaniil FrolkinGK2478
5
Albert GabaraevAlbert GabaraevHV(PTC)2778
19
Belajdi PusiBelajdi PusiF(C)2778
Luka BagateliaLuka BagateliaAM,F(PT)2170
4
Maks DziovMaks DziovHV,DM,TV(C)2378
Ilya VasinIlya VasinF(C)1967
62
Vladislav KalinichevVladislav KalinichevGK2060