Full Name: Abdulaziz Majrashi
Tên áo: MAJRASHI
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Jul 21, 1991)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 68
CLB: Al Diraiyah
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 19, 2024 | Al Diraiyah | 73 |
Apr 5, 2024 | Al Tai FC | 73 |
Mar 28, 2024 | Al Tai FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Waleed Abdullah | GK | 39 | 70 | ||
![]() | Júlio Tavarès | F(C) | 36 | 82 | ||
![]() | Moussa Marega | AM,F(PC) | 34 | 83 | ||
![]() | Arthur Rezende | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
![]() | Abdulaziz Al-Harabi | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
![]() | Hassan Al-Shammrani | HV(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Bader Munshi | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
![]() | Abdulaziz Al-Shahrani | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
![]() | Hasan Al-Habib | TV,AM(PC) | 30 | 73 | ||
![]() | Fahad Al-Dossari | AM,F(PTC) | 23 | 68 | ||
![]() | Jaber Qarradi | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | Khalid Al-Asiri | HV(C) | 20 | 67 | ||
![]() | Abdulaziz Majrashi | HV,DM,TV(PT) | 33 | 73 |