Full Name: Abdulaziz Saeed Al-Shahrani
Tên áo: AL-SHAHRANI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Oct 29, 1994)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: Al Diraiyah
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2024 | Al Diraiyah | 73 |
Jan 13, 2024 | Damac FC | 73 |
Nov 30, 2022 | Damac FC | 73 |
Sep 8, 2022 | Damac FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Waleed Abdullah | GK | 38 | 70 | |||
Júlio Tavarès | F(C) | 36 | 83 | |||
Moussa Marega | AM,F(PC) | 33 | 87 | |||
Arthur Rezende | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | |||
Abdulaziz Al-Harabi | DM,TV(C) | 27 | 77 | |||
Hassan Al-Shammrani | HV(C) | 33 | 73 | |||
Bader Munshi | DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
Abdulaziz Al-Shahrani | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |||
Hasan Al-Habib | TV,AM(PC) | 30 | 73 | |||
Fahad Al-Dossari | AM,F(PTC) | 22 | 68 | |||
Jaber Qarradi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
Khalid Al-Asiri | HV(C) | 19 | 67 | |||
Abdulaziz Majrashi | HV,DM,TV(PT) | 33 | 73 | |||
HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 |