25
Sverre Hakami SANDAL

Full Name: Sverre Hakami Sandal

Tên áo: SANDAL

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Jun 6, 2003)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 79

CLB: KFUM-Kameratene Oslo

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 20, 2024KFUM-Kameratene Oslo75
Nov 13, 2024KFUM-Kameratene Oslo72

KFUM-Kameratene Oslo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Amin NouriAmin NouriHV,DM(PT)3576
1
Emil OdegaardEmil OdegaardGK2676
10
Moussa NjieMoussa NjieAM,F(PT)2976
22
Bjorn Martin KristensenBjorn Martin KristensenF(C)2375
5
Fredrik BerglieFredrik BerglieHV(C)2875
16
Jonas Lange HjorthJonas Lange HjorthHV,DM,TV,AM(T)2473
14
Hakon Helland HosethHakon Helland HosethHV,DM(PT),TV(PTC)2676
Kristian Solberg AarstadKristian Solberg AarstadTV,AM(C)2063
17
Teodor Berg HaltvikTeodor Berg HaltvikAM(PTC),F(PT)2575
25
Sverre Hakami SandalSverre Hakami SandalTV,AM,F(C)2275
27
Andreas Hegdahl GundersenAndreas Hegdahl GundersenF(C)2565
4
Momodou Lion NjieMomodou Lion NjieHV(C)2376
26
Joachim Prent-EckboJoachim Prent-EckboHV(C)1865
3
Ayoub AleesamiAyoub AleesamiHV(PC)2976
7
Robin RaschRobin RaschDM,TV(C)3176
8
Simen HestnesSimen HestnesDM,TV(C)2976
11
Obilor Denzel OkekeObilor Denzel OkekeAM,F(PT)2277
9
Johannes NuñezJohannes NuñezAM,F(PTC)2877
13
William da RochaWilliam da RochaGK2372
42
David HicksonDavid HicksonHV,DM,TV(T),AM(PT)2875
15
Mathias TonnessenMathias TonnessenHV(C)2173
28
Mame Mor NdiayeMame Mor NdiayeF(C)2873
31
Henri SorlieHenri SorlieGK1865
19
Niclas Schjoth SemmenNiclas Schjoth SemmenF(C)2265
6
Mansour SinyanMansour SinyanDM,TV(C)2673
2
Daniel SchneiderDaniel SchneiderHV,DM(C)2376