Full Name: Ronald Barcellos Arantes
Tên áo: BARCELLOS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 23 (Mar 2, 2002)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 66
CLB: Maringá FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2025 | Maringá FC | 72 |
May 2, 2024 | Portimonense SC | 72 |
May 1, 2024 | Portimonense SC | 72 |
Apr 25, 2024 | Portimonense SC đang được đem cho mượn: Central Coast Mariners | 72 |
Apr 22, 2024 | Portimonense SC đang được đem cho mượn: Central Coast Mariners | 70 |
Jan 22, 2024 | Portimonense SC đang được đem cho mượn: Central Coast Mariners | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Roberto Cristóvam | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | |
![]() | Costa Evanderson | HV(PC),DM(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Júlio Rodrigues | F(C) | 24 | 73 | ||
![]() | DM,TV(C) | 23 | 66 | |||
![]() | Daniel Martins | AM(TC),F(T) | 22 | 70 | ||
![]() | Gebson Tito | HV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | GK | 23 | 73 | |||
![]() | Yugo Masukake | AM,F(C) | 21 | 73 | ||
![]() | Gustavo Vilar | HV(C) | 25 | 76 | ||
27 | ![]() | Léo Ceará | TV(C),AM,F(PTC) | 26 | 70 | |
![]() | Edison Negueba | AM,F(PT) | 24 | 67 | ||
![]() | Rebechi Robertinho | AM,F(PT) | 25 | 67 | ||
![]() | Ronald Barcellos | AM(PT),F(PTC) | 23 | 72 | ||
![]() | AM,F(PT) | 20 | 70 | |||
38 | ![]() | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
![]() | Bruno Cheron | TV,AM(C) | 21 | 70 |