?
Max KELLY

Full Name: Maximilian Kelly

Tên áo: KELLY

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 21 (Sep 21, 2003)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 15, 2024Wexford FC62

Wexford FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Ethan BoyleEthan BoyleHV(P),DM,TV(PC)2775
11
Mark HanrattyMark HanrattyAM(PTC)2271
9
Thomas OluwaThomas OluwaAM(PT),F(PTC)2372
3
Ben LynchBen LynchHV(TC),DM(T)2372
10
Aaron DobbsAaron DobbsF(C)2573
12
Luka LovicLuka LovicDM,TV,AM(C)2573
7
Mikie RoweMikie RoweAM(PT),F(PTC)2873
14
Adam LennonAdam LennonAM(PT),F(PTC)2271
17
Kian CorballyKian CorballyTV(C),AM(PTC)2072
21
Conor Walsh
Sligo Rovers
GK1968
16
Lewis Temple
Shelbourne FC
HV(C)1968
1
Alex MoodyAlex MoodyGK2272
Sean FitzpatrickSean FitzpatrickAM,F(T)2067
15
Kaylem HarnettKaylem HarnettHV,DM(P),TV(PC)1764
19
Cian CurtisCian CurtisTV,AM,F(C)2067
17
Sean Mchale
St. Patrick's Athletic
HV(TC)1968
Anthony AdenopoAnthony AdenopoAM(PT),F(PTC)1962
4
Cian O'MalleyCian O'MalleyHV(PC)2170
27
Mark ImirenMark ImirenHV,DM,TV(P)2060
24
Robbie O'TooleRobbie O'TooleHV(PC)2062
31
William GaulWilliam GaulGK1760
6
Divin Isamala
Bohemian FC
HV(PC)2166
13
James CrawfordJames CrawfordHV(T),DM,TV(TC)1963
31
T J WrightT J WrightGK2060