26
Hossam HARIDI

Full Name: Hossam Haridi

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 27 (Jan 1, 1997)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: Smouha SC

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Smouha SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
El Hani SolimanEl Hani SolimanGK4078
Junior AjayiJunior AjayiAM(PT),F(PTC)2879
Ahmed MostafaAhmed MostafaTV(C),AM(PTC)2777
12
Mahmoud WahidMahmoud WahidHV,DM,TV(T)3076
18
Hossam HassanHossam HassanAM(P),F(PC)3177
11
Islam GaberIslam GaberHV,DM,TV,AM(PT)2876
9
Fady FaridFady FaridF(C)2776
29
Hussein TaimourHussein TaimourGK2470
4
Barakat HaggagBarakat HaggagHV(C)2772
Sherif RedaSherif RedaHV,DM,TV(PT),AM(PTC)2777
24
Tarek AlaaTarek AlaaDM,TV(C)2273
36
Dokou DodoDokou DodoDM,TV(C)2076
8
Abubakar LiadiAbubakar LiadiAM(PTC)2272
14
Mohamed SaidMohamed SaidHV,DM,TV,AM(P)2274
26
Hossam HaridiHossam HaridiHV(C)2772
21
Mido MostafaMido MostafaHV,DM,TV(P)3175
23
Mohamed AshrafMohamed AshrafGK2772
17
Abdellatif BenkassouAbdellatif BenkassouAM,F(PT)2167
Emmanuel IhezuoEmmanuel IhezuoF(C)2272
19
Mostafa el Badry
Al Ahly
AM,F(PTC)2774
22
Ahmed KhaledAhmed KhaledTV(C),AM(PTC)2676
6
Abdelrahman AmerAbdelrahman AmerHV(T),DM,TV(TC)3374
42
Ibrahima GamboIbrahima GamboAM,F(P)2166
33
Mahmoud IsmailMahmoud IsmailGK2064