?
Thiago ROSA

Full Name: Thiago Rosa Da Conceição

Tên áo: T. ROSA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Mar 18, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sampaio Corrêa

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 3, 2024Sampaio Corrêa67
Jan 14, 2024Grêmio67
Jan 4, 2024Grêmio67

Sampaio Corrêa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Junio ClaudineiJunio ClaudineiDM,TV(C)3676
Fábio AguiarFábio AguiarHV,DM(C)3577
Moreira EloirMoreira EloirTV,AM(C)3773
Rodrigues PimentinhaRodrigues PimentinhaAM,F(PT)3777
Augusto ThallysonAugusto ThallysonHV,DM,TV,AM(T)3376
Leandro FerreiraLeandro FerreiraDM,TV(C)3876
Renan GorneRenan GorneF(C)2875
Bruno BaioBruno BaioF(C)2973
Getterson AlvesGetterson AlvesAM(PT),F(PTC)3376
Yago RochaYago RochaHV,DM,TV(P)3073
Lucas LopesLucas LopesAM(PTC)2675
Rafael LuizRafael LuizHV,DM,TV,AM(P)2273
Francisco RoneyFrancisco RoneyAM(TC)3376
João Titi
Guarani FC
HV(C)2270
Gabriel PopóGabriel PopóAM(PTC)2670
Maurício MaranhaoMaurício MaranhaoDM,TV(C)2675
Thiago BragaThiago BragaGK4073
Gabriel Silva
Grêmio
TV(C),AM(PTC)2273
Jhonata VarelaJhonata VarelaDM,TV(C)2470
Gazão Henrique
Grêmio
DM,TV(C)2265
Carlos EduardoCarlos EduardoGK2365
Nadson MesquitaNadson MesquitaAM,F(C)2567
João FelipeJoão FelipeAM,F(PT)2665
Leonan SantosLeonan SantosHV(C)2465
Lucas MotaLucas MotaHV,DM,TV(P)2970
Thiago RosaThiago RosaHV,DM,TV(T)2267