8
José HERNÁNDEZ

Full Name: José Hernández

Tên áo: HERNÁNDEZ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Apr 12, 1996)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 160

Weight (Kg): 57

CLB: Phoenix Rising FC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024Phoenix Rising FC73
Mar 19, 2023Phoenix Rising FC73
Dec 9, 2022Phoenix Rising FC73
Apr 24, 2021Oakland Roots73
Mar 10, 2021Oakland Roots73

Phoenix Rising FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Patrick RakovskyPatrick RakovskyGK3176
26
Renzo ZambranoRenzo ZambranoDM,AM(C),TV(PC)3076
29
Dariusz FormellaDariusz FormellaAM,F(PTC)2975
10
Fede VarelaFede VarelaTV(C),AM(PTC)2878
8
José HernándezJosé HernándezDM,TV,AM(C)2873
30
Alejandro FuenmayorAlejandro FuenmayorHV(PC)2876
72
Edgardo RitoEdgardo RitoHV,DM,TV(P)2874
14
Emil CuelloEmil CuelloTV(PT),AM,F(PTC)2773
7
Erickson GallardoErickson GallardoTV(PT),AM(PTC)2778
27
Laurence WykeLaurence WykeHV(PC),DM(C)2873
Darius JohnsonDarius JohnsonAM(PT),F(PTC)2375
5
Mohamed TraoreMohamed TraoreHV(TC)2270
Jearl MargarithaJearl MargarithaAM,F(PT)2476
77
Juan Carlos AzócarJuan Carlos AzócarHV,DM(P),TV,AM(PT)2975
Ryan FloodRyan FloodHV,DM(T)2674
6
Giulio DoratiottoGiulio DoratiottoDM(PTC),TV(PT)2070
3
John StenbergJohn StenbergHV(C)3274