Full Name: George Peter Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 24 (Jun 4, 1999)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Persebaya
On Loan at: Persipal Palu (Babel United)
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Engelberd Sani | AM(PTC),F(PT) | 33 | 69 | ||
88 | Irvan Mofu | AM,F(PT) | 33 | 73 | ||
16 | Rendy Saputra | HV,DM(T) | 34 | 69 | ||
12 | Fikri Ardiansyah | AM(C) | 28 | 65 | ||
77 | Rachmat Latief | HV(C) | 35 | 69 | ||
27 | Dedi Tri Maulana | HV,DM(PT) | 24 | 64 | ||
17 | Mohammad Said | DM,TV(C) | 34 | 68 | ||
29 | Thales Lima | F(C) | 35 | 74 | ||
18 | George Brown | HV(PC) | 24 | 66 | ||
30 | Brayen Pondaag | TV,AM(C) | 22 | 66 |