16
David WILSON

Full Name: David Wilson

Tên áo: WILSON

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 66

Tuổi: 24 (Mar 18, 2000)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 78

CLB: Peterhead

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2023Peterhead66
Jun 2, 2023Peterhead66
Jun 1, 2023Peterhead66
Mar 1, 2023Peterhead đang được đem cho mượn: Inverurie Loco Works66
Mar 30, 2022Peterhead66

Peterhead Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Rory McallisterRory McallisterF(C)3772
1
Stuart MckenzieStuart MckenzieGK3668
19
Peter PawlettPeter PawlettAM(PTC)3369
6
Ryan StrachanRyan StrachanHV,DM(C)3467
17
Joe MckeeJoe MckeeTV,AM(C)3268
17
Cammy SmithCammy SmithAM,F(C)2972
18
Jordon BrownJordon BrownTV(C),AM(PTC)3166
15
Scott RossScott RossHV(PC),DM(C)3370
23
Conner DuthieConner DuthieF(C)2766
14
Kieran GibbonsKieran GibbonsDM,TV(C)2963
8
Andy MccarthyAndy MccarthyTV,AM(C)2668
12
Jack BrownJack BrownDM,TV(C)2366
11
Robert WardRobert WardF(C)2368
7
Ben ArmourBen ArmourF(C)2663
14
Sebastian RossSebastian RossTV(C)2465
5
Jason BrownJason BrownHV(PC)2866
16
David WilsonDavid WilsonHV(PC)2466
15
Danny StrachanDanny StrachanHV,DM(P)2266
10
Kieran ShanksKieran ShanksF(C)2265
3
Jordan ArmstrongJordan ArmstrongHV(TC)2562
16
Dylan ForrestDylan ForrestTV(C)2262
Cieran DunneCieran DunneHV,DM,TV,AM(T)2469
4
Caleb GoldieCaleb GoldieHV,DM(P)1964
20
Blessing OluyemiBlessing OluyemiGK1960