47
Mohammad AFGANILADIN

Full Name: Mohammad Afganiladin

Tên áo: AFGANILADIN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 66

Tuổi: 23 (Oct 22, 2001)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Persita Tangerang

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2023Persita Tangerang66

Persita Tangerang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Tamirlan KozubaevTamirlan KozubaevHV(C)3178
20
Éber BessaÉber BessaTV(C),AM(PC)3376
33
Sin-Yeong BaeSin-Yeong BaeDM,TV(C)3376
Ryuji UtomoRyuji UtomoHV,DM(C)3074
9
Ahmad Nur HardiantoAhmad Nur HardiantoAM(P),F(PC)3073
96
Kartika AjieKartika AjieGK2971
29
Igor RodriguesIgor RodriguesGK3076
66
Mario JardelMario JardelHV,DM(PT)2470
19
Javlon GuseynovJavlon GuseynovHV(PTC)3476
90
Jack BrownJack BrownTV,AM(C)2363
11
Muhammad TohaMuhammad TohaHV,DM(P)2875
Rifky Dwi SeptiawanRifky Dwi SeptiawanDM,TV,AM(C)2370
78
Muhamad DarmawanMuhamad DarmawanGK2360
99
Esal SahrulEsal SahrulAM,F(PT)2368
5
Charisma FathoniCharisma FathoniHV(C)2469
27
Andrean RindorindoAndrean RindorindoHV(C)2165
77
Badrian IlhamBadrian IlhamDM,TV(C)2364
16
Fahd AlchoirFahd AlchoirDM,TV(C)2161
47
Mohammad AfganiladinMohammad AfganiladinDM,TV,AM(C)2366
17
Sahrul RezaSahrul RezaTV,AM(C)2362
28
Surya Budi PrasetyaSurya Budi PrasetyaAM,F(PT)2364
46
Yardan YafiYardan YafiAM(PT),F(PTC)2160
13
Cois ArtomoroCois ArtomoroAM(PT),F(PTC)2260
87
Rizwan HaikalRizwan HaikalGK2160
89
Mufti RahimMufti RahimAM,F(C)2060
52
Dafiq FirdausDafiq FirdausAM,F(P)2160