32
Rifky Dwi SEPTIAWAN

Full Name: Rifky Dwi Septiawan

Tên áo: SEPTIAWAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Feb 3, 2002)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 55

CLB: Persita Tangerang

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2023Persita Tangerang70
Oct 23, 2023Persita Tangerang67
Aug 14, 2023Persita Tangerang67
Apr 1, 2023Persita Tangerang67

Persita Tangerang Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
50
Tamirlan KozubaevTamirlan KozubaevHV(C)3078
20
Éber BessaÉber BessaTV(C),AM(PC)3276
20
Bruno da CruzBruno da CruzTV(C),AM(PTC)2875
33
Sin-Yeong BaeSin-Yeong BaeDM,TV(C)3276
3
Sandro EmbalòSandro EmbalòHV(TC)2873
88
Irsyad MaulanaIrsyad MaulanaAM,F(PT)3173
21
Rendy OscarioRendy OscarioGK2672
4
Ryuji Utomo
Bali United
HV,DM(C)2974
7
Ambrizal UmanailoAmbrizal UmanailoAM(PTC)2872
61
Rizky Pellu
PSM Makassar
DM,TV,AM(C)3274
9
Ahmad Nur HardiantoAhmad Nur HardiantoAM(P),F(PC)2973
25
Gian ZolaGian ZolaTV(C),AM(PTC)2673
10
Marios OgkmpoeMarios OgkmpoeAM(PT),F(PTC)3077
96
Kartika AjieKartika AjieGK2871
29
Igor RodriguesIgor RodriguesGK2976
Ayom MajokAyom MajokAM(PT),F(PTC)2265
66
Mario JardelMario JardelHV,DM(PT)2470
19
Javlon GuseynovJavlon GuseynovHV(PTC)3376
90
Jack BrownJack BrownTV,AM(C)2363
11
Muhammad TohaMuhammad TohaHV,DM(P)2775
32
Rifky Dwi SeptiawanRifky Dwi SeptiawanDM,TV,AM(C)2370
78
Muhamad DarmawanMuhamad DarmawanGK2260
79
Aji KusumaAji KusumaF(C)2672
99
Esal SahrulEsal SahrulAM,F(PT)2268
8
Fahreza SudinFahreza SudinDM,TV,AM(C)2473
18
George BrownGeorge BrownHV(PC)2566
5
Charisma FathoniCharisma FathoniHV(C)2369
27
Andrean RindorindoAndrean RindorindoHV(C)2065
31
Arif SetiawanArif SetiawanHV,DM(T)2672
77
Badrian IlhamBadrian IlhamDM,TV(C)2264
24
Adeyemmy MakindeAdeyemmy MakindeHV,DM(C)2062
16
Fahd AlchoirFahd AlchoirDM,TV(C)2161
47
Mohammad AfganiladinMohammad AfganiladinDM,TV,AM(C)2366
17
Sahrul RezaSahrul RezaTV,AM(C)2262
40
Ikwan TanamalIkwan TanamalTV,AM(C)2161
28
Surya Budi PrasetyaSurya Budi PrasetyaAM,F(PT)2364
46
Yardan YafiYardan YafiAM(PT),F(PTC)2160
13
Cois ArtomoroCois ArtomoroAM(PT),F(PTC)2160
87
Rizwan HaikalRizwan HaikalGK2060