Full Name: Bobby Duncan
Tên áo: DUNCAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jun 26, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | RB Linense | 73 |
Aug 1, 2022 | RB Linense | 73 |
Jul 8, 2022 | Derby County | 73 |
Sep 23, 2021 | Derby County | 73 |
Sep 25, 2020 | Derby County | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jorge Morcillo | HV(TC) | 38 | 77 | ||
17 | Jesús Aridane | F(C) | 37 | 75 | ||
7 | Santi Jara | AM,F(PT) | 33 | 77 | ||
4 | Javi Fernández | HV(C) | 27 | 78 | ||
14 | Dani Santafé | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
22 | Víctor Olmo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 70 |