Full Name: Michał Stryjewski
Tên áo: STRYJEWSKI
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Sep 18, 1995)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 29, 2024 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Daniel Dziwniel | HV,DM(T) | 32 | 76 | ||
1 | Konrad Forenc | GK | 32 | 76 | ||
28 | Kornel Osyra | HV(C) | 31 | 76 | ||
8 | Matej Mrsic | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
9 | Pawel Tomczyk | F(C) | 26 | 78 | ||
22 | Kacper Gach | HV,DM(T) | 26 | 75 | ||
7 | Linus Rönnberg | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
6 | Mateusz Kizyma | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
43 | Krystian Wieczorek | GK | 22 | 65 | ||
11 | Mateusz Ziolkowski | AM,F(P) | 21 | 67 | ||
23 | Marcel Misztal | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
18 | Pawel Czajkowski | DM,TV,AM(C) | 29 | 67 | ||
90 | Lucjan Klisiewicz | F(C) | 22 | 75 | ||
24 | Michal Bednarski | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
4 | Marcin Biernat | HV(PC) | 32 | 74 | ||
27 | Jaka Kolenc | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
55 | Michal Willmann | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
17 | Jan Majsterek | HV(C) | 24 | 65 | ||
70 | Lionel Abate | F(C) | 24 | 65 |