Full Name: Ørjan Røyrane
Tên áo: ROYRANE
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jul 10, 1988)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2018 | Kongsvinger IL | 78 |
Apr 16, 2018 | Kongsvinger IL | 78 |
Apr 6, 2015 | Kongsvinger IL | 78 |
Nov 27, 2014 | Sandefjord Fotball | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Adem Güven | AM,F(PT) | 38 | 77 | ||
10 | Lars Gerson | HV,DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
Mandé Sayouba | GK | 30 | 75 | |||
1 | August Strömberg | GK | 32 | 76 | ||
3 | Victor Grodas | HV(T) | 32 | 76 | ||
12 | Mats Haakenstad | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | ||
17 | Mathias Gjerstrom | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
8 | Vegard Moberg | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
Joel Nilsson | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 78 | |||
26 | HV,DM(C) | 22 | 75 | |||
5 | Fredrik Holmé | HV(C) | 22 | 73 | ||
18 | Joacim Holtan | F(C) | 25 | 74 | ||
7 | Eric Taylor | TV(C),AM(TC) | 23 | 68 | ||
Marius Trengereid | TV(C) | 20 | 65 | |||
23 | Martin Tangen Vinjor | TV(C) | 24 | 75 |