Full Name: Charlie Hamilton Beale
Tên áo: BEALE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Sep 3, 2003)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 62
CLB: Auckland United
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 18, 2024 | Auckland United | 65 |
Jan 18, 2024 | Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 65 |
Oct 19, 2023 | Wellington Phoenix | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hideto Takahashi | HV,DM(C) | 36 | 70 | |||
5 | Kurtis Mogg | HV(TC) | 22 | 65 | ||
Ben Wallace | TV,AM(C) | 20 | 67 | |||
10 | Charlie Beale | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
12 | Joshua Tollervey | AM,F(C) | 20 | 66 | ||
11 | Oliver Fay | AM,F(PT) | 20 | 66 | ||
1 | Mackenzie Waite | GK | 26 | 72 | ||
1 | Nathan Garrow | GK | 19 | 66 | ||
20 | Semi Nabenu | HV(C) | 19 | 66 | ||
19 | Oliver Middleton | TV,AM(C) | 18 | 68 | ||
16 | Zachary Chung | AM,F(PT) | 19 | 67 |