Full Name: Jago Godden
Tên áo: GODDEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 20 (Jan 17, 2004)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 80
CLB: Christchurch United
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2024 | Christchurch United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Cameron Lindsay | HV(PC),DM(C) | 31 | 72 | ||
Joel Stevens | AM(T),F(TC) | 29 | 70 | |||
5 | Riley Grover | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
23 | Matthew Brazier | F(C) | 27 | 73 | ||
24 | Jago Godden | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
Ta Eh Doe | DM,TV,AM(C) | 23 | 69 | |||
2 | Abdulbaset Khalifa | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
18 | Kaleb De groot-Green | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 |