8
Harry JEWITT-WHITE

Full Name: Harry Jewitt-White

Tên áo: JEWITT-WHITE

Vị trí: TV(PC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Oct 11, 2003)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 79

CLB: Crusaders

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Crusaders67
Jun 2, 2024Portsmouth67
Jun 1, 2024Portsmouth67
May 1, 2024Portsmouth đang được đem cho mượn: Havant & Waterlooville67
Oct 31, 2023Portsmouth đang được đem cho mượn: Havant & Waterlooville67

Crusaders Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Jonathan TuffeyJonathan TuffeyGK3776
22
Paul HeatleyPaul HeatleyTV,AM(T)3775
2
Billy Joe BurnsBilly Joe BurnsHV(PTC),DM(C)3575
18
Jordan OwensJordan OwensAM,F(C)3573
23
Rory MckeownRory MckeownHV(TC)3173
6
Robbie WeirRobbie WeirTV(PC)3570
7
Philip LowryPhilip LowryTV,AM(C)3576
19
Jude WinchesterJude WinchesterTV(C),AM(PC)3175
25
Ross ClarkeRoss ClarkeAM(PTC)3172
21
Gary ThompsonGary ThompsonAM(PT),F(PTC)3472
14
Jordan ForsytheJordan ForsytheTV,AM(PT)3371
8
Ben KennedyBen KennedyAM,F(PTC)2770
1
Tom MurphyTom MurphyGK2470
11
Brandon DoyleBrandon DoyleAM,F(C)2668
Malachy SmithMalachy SmithHV,DM(P)2360
4
Josh RobinsonJosh RobinsonHV(C)3167
27
Johnny McmurrayJohnny McmurrayF(C)3067
9
Adam LeckyAdam LeckyAM,F(C)3365
15
Jarlath O'RourkeJarlath O'RourkeHV,DM(T)2968
20
Daniel LarmourDaniel LarmourHV(PC)2667
Jordan WilliamsonJordan WilliamsonGK2967
Lloyd AndersonLloyd AndersonTV,AM(C)2666
James TeelanJames TeelanTV,AM(T)2260
8
Harry Jewitt-WhiteHarry Jewitt-WhiteTV(PC)2167
Kevin JoshuaKevin JoshuaHV(C)2265
Kieran Offord
St. Mirren
AM,F(PC)2065
Billy VanceBilly VanceAM(PTC)2160
Jacob BlaneyJacob BlaneyHV(C)2060