Full Name: Tyler Mykyta
Tên áo: MYKYTA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 21 (Aug 11, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: Cove Rangers
On Loan at: Forfar Athletic
Squad Number: 12
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Cove Rangers đang được đem cho mượn: Forfar Athletic | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marc Mccallum | GK | 31 | 70 | ||
7 | Craig Thomson | TV,AM(PT) | 29 | 67 | ||
10 | Mark Whatley | TV,AM(C) | 33 | 70 | ||
5 | Matty Allan | HV(C) | 28 | 69 | ||
11 | Kieran Inglis | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | ||
6 | Stuart Morrison | HV(C) | 25 | 67 | ||
9 | Josh Skelly | F(C) | 27 | 64 | ||
25 | Russell Mclean | F(C) | 25 | 70 | ||
14 | Sebastian Ross | TV(C) | 24 | 65 | ||
3 | Tomas Brindley | TV(C) | 22 | 65 | ||
12 | Callum Moore | TV,AM(PTC) | 24 | 67 | ||
4 | Darren Whyte | HV(PTC) | 27 | 66 | ||
19 | Andy Munro | HV(PC) | 31 | 68 | ||
17 | Darren Watson | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
2 | Roberto Nditi | HV(C) | 23 | 70 | ||
25 | Adam Hutchinson | HV(C) | 21 | 65 | ||
16 | Finn Robson | DM,TV(C) | 20 | 64 | ||
24 | Dylan Lobban | TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
12 | Tyler Mykyta | TV(C),AM(PTC) | 21 | 64 | ||
20 | Cammy Blacklock | DM,TV,AM(C) | 20 | 62 | ||
21 | Zach Paris | GK | 18 | 60 |