Full Name: Tyler Mykyta
Tên áo: MYKYTA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 22 (Aug 11, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: Formartine United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
Zanda Siziba | York City |
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2024 | Formartine United | 64 |
Jul 18, 2024 | Cove Rangers | 64 |
Jun 2, 2024 | Cove Rangers | 64 |
Jun 1, 2024 | Cove Rangers | 64 |
Feb 1, 2024 | Cove Rangers đang được đem cho mượn: Forfar Athletic | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Stuart Smith | HV(T) | 35 | 71 | ||
2 | Jonathan Crawford | HV,DM(C) | 34 | 72 | ||
7 | Julian Wade | F(C) | 33 | 62 | ||
4 | Aaron Norris | TV(C) | 26 | 63 | ||
5 | Kieran Adams | HV(TC) | 33 | 62 | ||
Lucas Smith | HV(C) | 20 | 60 | |||
4 | Rhys Thomas | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
Tyler Mykyta | TV(C),AM(PTC) | 22 | 64 |