3
Jamie KNIGHT-LEBEL

Full Name: Jamie Mathieu Knight-Lebel

Tên áo: KNIGHT-LEBEL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Dec 24, 2004)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 69

CLB: Bristol City

On Loan at: Crewe Alexandra

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Bristol City đang được đem cho mượn: Crewe Alexandra70
Jan 16, 2025Bristol City đang được đem cho mượn: Crewe Alexandra67
Jul 12, 2024Bristol City đang được đem cho mượn: Crewe Alexandra67

Crewe Alexandra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Conor ThomasConor ThomasDM,TV(C)3175
15
Kane HemmingsKane HemmingsF(C)3475
5
Mickey DemetriouMickey DemetriouHV(TC)3575
23
Jack PowellJack PowellDM,TV(C)3173
7
Chris LongChris LongAM(PT),F(PTC)3075
9
Omar BogleOmar BogleF(C)3175
2
Ryan CooneyRyan CooneyHV(PC),DM(P)2575
14
Jack LankesterJack LankesterAM(PT),F(PTC)2575
10
Shilow TraceyShilow TraceyAM(PT),F(PTC)2774
6
Max SandersMax SandersDM,TV(C)2674
24
Josh MarchJosh MarchF(C)2873
4
Zac WilliamsZac WilliamsHV(TC),DM,TV(T)2173
29
Connor O'RiordanConnor O'RiordanHV(C)2175
12
Filip MarschallFilip MarschallGK2273
18
James ConnollyJames ConnollyHV,DM(C)2375
24
Charlie FinneyCharlie FinneyHV,DM,TV(T)2168
11
Joel TabinerJoel TabinerTV,AM(PC)2172
26
Kian BreckinKian BreckinDM,TV,AM(C)2168
17
Matus HoličekMatus HoličekDM,TV,AM(C)2073
1
Tom BoothTom BoothGK2070
19
Owen LuntOwen LuntDM,TV(C)2067
28
Lewis BillingtonLewis BillingtonHV(PC)2172
3
Jamie Knight-LebelJamie Knight-LebelHV(C)2070
29
Adrien ThibautAdrien ThibautAM,F(C)2067
25
Max ConwayMax ConwayHV,DM,TV(T)2170
Lucas SantLucas SantHV,DM,TV(T)1965
35
Nathan RobinsonNathan RobinsonHV(C)1965
Calum AgiusCalum AgiusAM(T)1965
22
Stan DanceyStan DanceyHV(C)1860