32
Lewis THOMAS

Full Name: Lewis Rhys Thomas

Tên áo: THOMAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Sep 20, 1997)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Bristol City

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Bristol City70
Jun 2, 2024Bristol City70
Jun 1, 2024Bristol City70
Mar 27, 2024Bristol City đang được đem cho mượn: Bromley FC70
Oct 2, 2023Bristol City70

Bristol City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Nahki WellsNahki WellsAM(PT),F(PTC)3482
4
Kal NaismithKal NaismithHV(TC),DM,TV,AM(T)3281
27
Harry CornickHarry CornickAM(PT),F(PTC)2981
1
Max O'LearyMax O'LearyGK2882
16
Rob DickieRob DickieHV(C)2883
8
Joe WilliamsJoe WilliamsDM,TV(C)2882
14
Zak VynerZak VynerHV(PC),DM(C)2782
2
Ross MccrorieRoss MccrorieHV,DM,TV(PC)2683
10
Scott TwineScott TwineTV,AM,F(C)2583
29
Marcus McguaneMarcus McguaneDM,TV(C)2578
6
Max BirdMax BirdDM,TV(C)2482
3
Cameron PringCameron PringHV,DM,TV(T)2682
32
Lewis ThomasLewis ThomasGK2770
23
Stefan BajicStefan BajicGK2278
17
Mark SykesMark SykesHV,DM(P),TV,AM(PC)2782
12
Jason KnightJason KnightDM,TV,AM(C)2383
19
George TannerGeorge TannerHV,DM,TV(P)2582
24
Haydon RobertsHaydon RobertsHV(TC),DM(C)2278
5
Rob AtkinsonRob AtkinsonHV(C)2682
20
Sam BellSam BellAM(PT),F(PTC)2281
11
Anis MehmetiAnis MehmetiAM(TC)2381
9
Fally MayuluFally MayuluF(C)2280
18
Ayman BenarousAyman BenarousTV(C),AM(PTC)2173
Adam MurphyAdam MurphyTV,AM(C)1975
30
Sinclair ArmstrongSinclair ArmstrongAM(T),F(TC)2180
Omar Taylor-ClarkeOmar Taylor-ClarkeDM,TV(C)2170
40
George Earthy
West Ham United
TV(C),AM,F(PTC)2073
7
Yu Hirakawa
Machida Zelvia
TV,AM(PT)2378
Joseph JamesJoseph JamesHV,DM,TV,AM(PT)1870
Elijah MorrisonElijah MorrisonHV,DM,TV,AM(T)1865
Tommy BackwellTommy BackwellTV,AM(C)2165
Raekwon NelsonRaekwon NelsonAM(PT),F(PTC)1965
20
Raphael AraoyeRaphael AraoyeHV(TC)2063